Có 1 kết quả:
暗昧 àn mèi ㄚㄋˋ ㄇㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obscure
(2) remaining unenlightened
(2) remaining unenlightened
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0